stator plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stator plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stator plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stator plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stator plate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bản stato (ở tụ biến thiên)

    lá stato

    tấm stato

    điện:

    cực phẳng phần cố định

    phiến stato

    phiến tĩnh