stator coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stator coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stator coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stator coil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stator coil

    * kỹ thuật

    điện:

    cuộn dây stato

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stator coil

    Similar:

    stator: mechanical device consisting of the stationary part of a motor or generator in or around which the rotor revolves

    Antonyms: rotor