rotor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotor.

Từ điển Anh Việt

  • rotor

    /'routə/

    * danh từ

    Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)

    cánh quạt (máy bay lên thẳng)

  • rotor

    rôto

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotor

    * kỹ thuật

    bánh cánh quạt

    bánh dẫn

    đĩa quay

    phần quay

    rôto

    rôto phân phối

    rôto, khối quay

    ô tô:

    bộ phận quay

    con quay, mỏ quẹt (trong delco)

    xây dựng:

    phần ứng điện

    rô tơ

    toán & tin:

    rôto, phần quay

    cơ khí & công trình:

    ruột quay máy điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotor

    the rotating armature of a motor or generator

    Synonyms: rotor coil

    Antonyms: stator

    the revolving bar of a distributor

    rotating mechanism consisting of an assembly of rotating airfoils

    there are horizontal rotors on a helicopter or compressor rotors in a jet engine