rotor plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotor plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotor plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotor plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotor plate
* kỹ thuật
điện:
bản quay
phiến quay
điện lạnh:
bản xoay
tấm xoay (của tụ điện)
Từ liên quan
- rotor
- rotor arm
- rotor cap
- rotor hub
- rotor axis
- rotor coil
- rotor core
- rotor dick
- rotor disc
- rotor head
- rotor mast
- rotor pump
- rotorcraft
- rotor blade
- rotor brake
- rotor field
- rotor plate
- rotor shaft
- rotor speed
- rotortiller
- rotor inflow
- rotor radius
- rotor stream
- rotor thrust
- rotor torque
- rotor spindle
- rotor starter
- rotor winding
- rotor aircraft
- rotor assembly
- rotor diameter
- rotor overspeed
- rotor slip ring
- rotor-type pump
- rotor efficiency
- rotor tip velocity
- rotor retaining ring