stats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stats.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stats
* kỹ thuật
mo tĩnh điện
stats
* kỹ thuật
mo tĩnh điện
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.