stathenry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stathenry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stathenry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stathenry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stathenry

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    henry tĩnh điện

    statH (đơn vị điện cảm trong hệ CGSE)