statue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statue.

Từ điển Anh Việt

  • statue

    /'stætju:/

    * danh từ

    tượng

    to stand like a statue: đứng yên như tượng

    Statue of Liberty

    tượng nữ thần tự do (ơ Mỹ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statue

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    pho tượng

    tượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statue

    a sculpture representing a human or animal