statant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statant.

Từ điển Anh Việt

  • statant

    * tính từ

    có hình con vật đứng nghiêng (huy chương)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statant

    standing on four feet