station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
station
/'steiʃn/
* danh từ
trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)
coastguard station: trạm canh gác bờ biển
to be assigned a station on the frontier: được điều về một đồn ở biên giới
lifeboat station: trạm tàu xuống cứu đắm
trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương)
nhà ga
đồn binh (Ân độ)
điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m)
(Uc) chỗ nuôi cừu
địa vị, chức
man of [exalted] station: người ở địa vị cao
(tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu)
(sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại
* ngoại động từ
đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
station
ga, ma trận
water-power s. nhà máy thuỷ điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
station
* kinh tế
ga
trạm
trạm (xe lửa)
* kỹ thuật
bãi đỗ xe
bến tàu
đài
đài phát thanh
đài vô tuyến (vô tuyến vũ trụ)
điểm
ga
ga đường sắt
ga tàu hỏa
lý trình
nhà ga
nhà máy
nhà máy điện
nơi
trạm đo
trạm làm việc
trường hợp
vị trí
vị trí cuối
vị trí được xác định theo khoảng cách tiêu chuẩn
vị trí, trạm
cơ khí & công trình:
điểm gốc (đo đạc)
xây dựng:
điểm trắc địa
trạm máy điện
toán & tin:
trạm công tác
trạm, đài, địa điểm
y học:
tư thế đứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
station
a facility equipped with special equipment and personnel for a particular purpose
he started looking for a gas station
the train pulled into the station
(nautical) the location to which a ship or fleet is assigned for duty
the frequency assigned to a broadcasting station
assign to a station
Similar:
place: proper or designated social situation
he overstepped his place
the responsibilities of a man in his station
married above her station
post: the position where someone (as a guard or sentry) stands or is assigned to stand
a soldier manned the entrance post
a sentry station
- station
- stations
- stationer
- stationary
- stationery
- stationing
- station area
- station file
- station hall
- station lock
- station mark
- station plan
- station pole
- station roof
- station-bill
- stationarity
- station agent
- station block
- station house
- station track
- station wagon
- station-house
- station-wagon
- stationmaster
- station barred
- station clutch
- station keeper
- station master
- station timing
- station tunnel
- station waggon
- station-master
- stationariness
- stationary jaw
- stationary rig
- station control
- station keeping
- station manager
- station spacing
- stationary load
- stationary mass
- stationary part
- stationary stay
- stationary stop
- stationary unit
- stationary wave
- stationery shop
- station coverage
- station licensee
- station platform