stationary wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationary wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationary wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationary wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationary wave

    * kỹ thuật

    sóng dừng

    sóng đứng

    xây dựng:

    sóng đứng yên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stationary wave

    Similar:

    standing wave: a wave (as a sound wave in a chamber or an electromagnetic wave in a transmission line) in which the ratio of its instantaneous amplitude at one point to that at any other point does not vary with time