stationary screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationary screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationary screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationary screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationary screen

    * kinh tế

    sàng không di động