stationary vibration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationary vibration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationary vibration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationary vibration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationary vibration

    * kỹ thuật

    sự dao động không đổi

    sự dao động ổn định