stationary state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationary state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationary state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationary state.

Từ điển Anh Việt

  • Stationary state

    (Econ) Trạng thái tĩnh tại.

    + Một nền kinh tế sẽ ở trong trạng thái tĩnh tại khi sản lượng trong mọi giai đoạn được tiêu dùng hết trong giai đoạn đó .