stationary population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationary population nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationary population giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationary population.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationary population

    * kinh tế

    dân số không thay đổi