stationary jaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationary jaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationary jaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationary jaw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationary jaw

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hàm cố định