stationary constraint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationary constraint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationary constraint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationary constraint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationary constraint

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ràng buộc tĩnh