stationary armature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationary armature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationary armature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationary armature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationary armature

    * kỹ thuật

    phần cứng cố định

    phần cứng dừng

    phần cứng tĩnh tại