stationery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationery.

Từ điển Anh Việt

  • stationery

    /'steiʃnəri/

    * danh từ

    đồ dùng văn phòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationery

    * kinh tế

    văn phòng phẩm

    * kỹ thuật

    văn phòng phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stationery

    paper cut to an appropriate size for writing letters; usually with matching envelopes

    Synonyms: letter paper