stationery seller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationery seller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationery seller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationery seller.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stationery seller

    Similar:

    stationer: a merchant who sells writing materials and office supplies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).