stationer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationer.

Từ điển Anh Việt

  • stationer

    /'steiʃnə/

    * danh từ

    người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationer

    * kinh tế

    người bán văn phòng phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stationer

    a merchant who sells writing materials and office supplies

    Synonyms: stationery seller