stationery supplies cupboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stationery supplies cupboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stationery supplies cupboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stationery supplies cupboard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stationery supplies cupboard

    * kinh tế

    tủ đựng văn phòng phẩm