station manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

station manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm station manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của station manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • station manager

    * kinh tế

    giám đốc ga

    trưởng ga