station house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

station house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm station house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của station house.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • station house

    Similar:

    police station: a station that serves as headquarters for police in a particular district; serves as a place from which policemen are dispatched and to which arrested persons are brought

    Synonyms: police headquarters

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).