station control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

station control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm station control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của station control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • station control

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    điều khiển trạm