station keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

station keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm station keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của station keeper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • station keeper

    Similar:

    desk sergeant: the police sergeant on duty in a police station

    Synonyms: deskman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).