stature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stature.
Từ điển Anh Việt
stature
/'stætʃə/
* danh từ
vóc người
to increase in stature: cao lên
(nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stature
* kỹ thuật
y học:
chiều cao, tầm vóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stature
high level of respect gained by impressive development or achievement
a man of great stature
(of a standing person) the distance from head to foot
Synonyms: height