stat - c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stat - c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stat - c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stat - c.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stat - c
* kỹ thuật
culông tĩnh điện
Từ liên quan
- stata
- statc
- state
- stath
- stats
- statt
- statv
- stated
- stater
- static
- statin
- stato-
- stator
- statue
- status
- statwb
- stat mi
- statant
- stately
- statice
- statics
- station
- statism
- statist
- stative
- statmho
- statohm
- statued
- stature
- statute
- stat - c
- statable
- statedly
- statical
- stations
- statuary
- statvolt
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- statfarad
- stathenry
- stationer