statvolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statvolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statvolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statvolt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statvolt

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    statV (đơn vị điện thế trong hệ CGSE)

    von tĩnh điện