mile marker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mile marker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mile marker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mile marker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mile marker
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cột lý trình
Từ liên quan
- mile
- miler
- mileage
- milepost
- mile post
- milestone
- mileometer
- mile marker
- mileage cap
- miles davis
- mileage rate
- mileage point
- mile-high city
- miles per hour
- miles standish
- milestone copy
- miles gloriosus
- miles per gallon
- mileage allowance
- mile = 1, 760 yards
- mileage of highways
- miles dewey davis jr.
- mileage-based fare system
- mileage of highway network
- mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards