miler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miler.

Từ điển Anh Việt

  • miler

    /'mailə/

    * danh từ

    (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miler

    (used only in combinations) the length of something in miles

    the race was a 30-miler

    a runner in a one-mile race