mile = 1, 760 yards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mile = 1, 760 yards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mile = 1, 760 yards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mile = 1, 760 yards.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mile = 1, 760 yards
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
một dặm Anh = 1.609m
Từ liên quan
- mile
- miler
- mileage
- milepost
- mile post
- milestone
- mileometer
- mile marker
- mileage cap
- miles davis
- mileage rate
- mileage point
- mile-high city
- miles per hour
- miles standish
- milestone copy
- miles gloriosus
- miles per gallon
- mileage allowance
- mile = 1, 760 yards
- mileage of highways
- miles dewey davis jr.
- mileage-based fare system
- mileage of highway network
- mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards