mileage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mileage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mileage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mileage.

Từ điển Anh Việt

  • mileage

    /'mailidʤ/ (milage) /'mailidʤ/

    * danh từ

    tổng số dặm đã đi được

    phụ cấp đi đường (tính theo dặm)

    cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ích lợi; sự dùng

    to get a lot of mileage from something: dùng cái gì được lâu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mileage

    * kinh tế

    đoạn đường, khoảng cách tính bằng dặm

    số dặm

    tiền thu (thuê xe) tính theo dặm Anh

    tổng số dặm đường đi

    vận phí tính theo dặm đường đi

    viện trợ quân sự

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    quãng đường đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet