gasoline mileage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gasoline mileage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasoline mileage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasoline mileage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gasoline mileage
Similar:
mileage: the ratio of the number of miles traveled to the number of gallons of gasoline burned
Synonyms: fuel consumption rate, gas mileage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gasoline
- gasoline can
- gasoline gum
- gasoline tax
- gasoline bomb
- gasoline dope
- gasoline fume
- gasoline gage
- gasoline hose
- gasoline line
- gasoline pump
- gasoline tank
- gasoline trap
- gasoline gauge
- gasoline inlet
- gasoline meter
- gasoline motor
- gasoline plant
- gasoline proof
- gasoline scale
- gasoline yield
- gasoline burner
- gasoline engine
- gasoline filter
- gasoline number
- gasoline tanker
- gasoline mileage
- gasoline mixture
- gasoline premium
- gasoline regular
- gasoline station
- gasoline additive
- gasoline recovery
- gasoline starting
- gasoline condenser
- gasoline petroleum
- gasoline resistance
- gasoline consumption
- gasoline interceptor
- gasoline sensitivity
- gasoline substitutes
- gasoline sulfur test
- gasoline-oil mixture
- gasoline existent gum
- gasoline potential gum
- gasoline engine vehicle
- gasoline recovery plant
- gasoline tetraethyl lead test
- gasoline vapor recovery plant
- gasoline stabilization process