gasoline bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gasoline bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasoline bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasoline bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gasoline bomb

    Similar:

    molotov cocktail: a crude incendiary bomb made of a bottle filled with flammable liquid and fitted with a rag wick

    Synonyms: petrol bomb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).