gasoline engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gasoline engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasoline engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasoline engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gasoline engine

    * kỹ thuật

    động cơ chạy xăng

    động cơ dùng nhiên liệu

    động cơ ga

    động cơ gasolin

    động cơ gazolin

    động cơ xăng

    cơ khí & công trình:

    động cơ dùng xăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gasoline engine

    an internal-combustion engine that burns gasoline; most automobiles are driven by gasoline engines

    Synonyms: petrol engine