gasoline tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gasoline tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasoline tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasoline tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gasoline tank

    * kỹ thuật

    bể chứa xăng dầu

    bình xăng

    nắp bình xăng

    thùng chứa xăng dầu

    thùng ga

    thùng nhiên liệu

    thùng xăng

    hóa học & vật liệu:

    bể chứa xăng

    thùng chứa xăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gasoline tank

    Similar:

    gas tank: a tank for holding gasoline to supply a vehicle

    Synonyms: petrol tank