mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    một hải lý = 1.852m