sea mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea mile.
Từ điển Anh Việt
sea mile
/'si:mail/
* danh từ
dặm biển, hải lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea mile
a former British unit of length once used in navigation; equivalent to 6,000 feet (1828.8 meters)
Synonyms: mile
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig