sea mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea mile.

Từ điển Anh Việt

  • sea mile

    /'si:mail/

    * danh từ

    dặm biển, hải lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea mile

    a former British unit of length once used in navigation; equivalent to 6,000 feet (1828.8 meters)

    Synonyms: mile