seabed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seabed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seabed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seabed.
Từ điển Anh Việt
seabed
* danh từ
đáy biển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seabed
* kỹ thuật
đáy biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seabed
Similar:
ocean floor: the bottom of a sea or ocean
Synonyms: sea floor, ocean bottom, sea bottom, Davy Jones's locker, Davy Jones