mil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mil.
Từ điển Anh Việt
mil
/mil/
* danh từ
nghìn
per mil: phần nghìn
(viết tắt) của mililitre
Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mil
a Cypriot monetary unit equal to one thousandth of a pound
a unit of length equal to one thousandth of an inch; used to specify thickness (e.g., of sheets or wire)
an angular unit used in artillery; equal to 1/6400 of a complete revolution
Similar:
mile: a Swedish unit of length equivalent to 10 km
Synonyms: Swedish mile
milliliter: a metric unit of volume equal to one thousandth of a liter
Synonyms: millilitre, ml, cubic centimeter, cubic centimetre, cc