milady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milady.
Từ điển Anh Việt
milady
/mi'leidi/
* danh từ
phu nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milady
an English noblewoman