cc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cc.

Từ điển Anh Việt

  • cc

    * (viết tắt)

    centimet khối, phân khối (cubic centimetre)

    bản sao (carbon copy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet