ccsa (common control switching arrangement) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ccsa (common control switching arrangement) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccsa (common control switching arrangement) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccsa (common control switching arrangement).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ccsa (common control switching arrangement)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự sắp xếp chuyển mạch điều khiển chung