ccitt reserve fund (itu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ccitt reserve fund (itu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccitt reserve fund (itu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccitt reserve fund (itu).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ccitt reserve fund (itu)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quỹ dự trữ CCITT