ccp (certificate in computer programming) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ccp (certificate in computer programming) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccp (certificate in computer programming) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccp (certificate in computer programming).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ccp (certificate in computer programming)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chứng chỉ lập trình máy tính