ccpt (controller creation parameter table) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ccpt (controller creation parameter table) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccpt (controller creation parameter table) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccpt (controller creation parameter table).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ccpt (controller creation parameter table)
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng tham số tạo bộ điều khiển