ccir study group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ccir study group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccir study group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccir study group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ccir study group

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ủy ban nghiên cứu CCIR