ccir (consultative committee on international radio) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ccir (consultative committee on international radio) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccir (consultative committee on international radio) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccir (consultative committee on international radio).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ccir (consultative committee on international radio)
* kỹ thuật
toán & tin:
ủy ban tư vấn quốc tế về rađiô