ccr (condition code register) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ccr (condition code register) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccr (condition code register) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccr (condition code register).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ccr (condition code register)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thanh ghi mã điều kiện