ccd diode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ccd diode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccd diode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccd diode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ccd diode

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đi-ốt CCD

    đi-ốt ghép điện tích